Có 2 kết quả:

睪丸 cao hoàn睾丸 cao hoàn

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hòn dái ( testic ).

Bình luận 0

cao hoàn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt dái

Bình luận 0